21/11/2022, 7:00
STT | Quận/Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | P. Nguyễn Cư Trinh | TYT Phường Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi trở lên |
2 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm Y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |
3 | Quận 4 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 1 Nguyễn Khoái | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
4 | Quận 4 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 51 Vĩnh Khánh | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
5 | Quận 4 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 122/30 Tôn Đản | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
6 | Quận 4 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 24 Lê Văn Linh | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
7 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
8 | Quận 4 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 55 Tôn Đản | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
9 | Quận 4 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 82B/20 Tôn Thất Thuyết | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
10 | Quận 5 | Phường 3 | TYT Phường 3 | 140 Lê Hồng Phong | Sáng chiều | Người từ 12 đến dưới 50 tuổi |
11 | Quận 6 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | A14/1 Bà Hom | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
12 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trạm Y tế phường Tân Phong | 946 Đường 31 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
13 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trạm Y tế phường Tân Phú | Số 1 đường số 9 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
14 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
15 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trường Tiểu học Tân Quy | 53/12, Phan Huy Thực | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
16 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | S15 đường Tân Phú | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
17 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi trở lên |
18 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ, Phường 4 | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 18 tuổi |
19 | Quận 8 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 8 | 170 Tùng Thiện Vương | Sáng chiều | Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |
20 | Quận 8 | Phường 8 + Phường 11 | Trường MN Vành Khuyên + MN Sơn Ca | 123-125 Hưng Phú + 165 Bình Đông | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
21 | Quận 10 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |
22 | Quận 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
23 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
24 | Quận 11 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 111/2A Lạc Long Quân | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
25 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
26 | Quận 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
27 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
28 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
29 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
30 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
31 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
32 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
33 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
34 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
35 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
36 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
37 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
38 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Người từ 5 tuổi trở lên |
39 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
40 | Quận 11 | Phường 7 | Phòng khám Đại Phước | 829 đường 3/2, phường 7 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
41 | Quận 11 | Phường 13 | Phòng khám Ngọc Minh | 20-22 Lãnh Binh Thăng | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
42 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | TYT phường An Phú Đông | 44 Vườn Lài, khu phố 1 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
43 | Quận 12 | P. Đông Hưng Thuận | TYT phường Đông Hưng Thuận | 593 Nguyễn Văn Quá | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
44 | Quận 12 | Phường Hiệp Thành | TYT phường Hiệp Thành | 286B Nguyễn Ảnh Thủ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
45 | Quận 12 | Phường Tân Chánh Hiệp | TYT phường Tân Chánh Hiệp | 43 Tân Chánh Hiệp 10 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
46 | Quận 12 | P. Tân Hưng Thuận | TYT phường Tân Hưng Thuận | 106/6 A1 Trường Chinh | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
47 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | TYT phường Tân Thới Hiệp | 22 Nhà Văn Hóa | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
48 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | TYT phường Tân Thới Nhất | 07 Tân Thới Nhất 1 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
49 | Quận 12 | Phường Thạnh Lộc | TYT phường Thạnh Lộc | 538/2 Kp1 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
50 | Quận 12 | Phường Thạnh Xuân | TYT phường Thạnh Xuân | 459 Tô Ngọc Vân | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
51 | Quận 12 | Phường Thới An | TYT phường Thới An | 30 Thới An 16 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
52 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | TYT phường Trung Mỹ Tây | 2348/34 quốc lộ 1A | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
53 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | Trường TH Thuận Kiều | 62/14B, KP6 | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
54 | Quận 12 | Phường Tân Chánh Hiêp | Trường TH Trần Quang Cơ | 638/19 khu phố 3 | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
55 | Quận 12 | Phường Hiệp Thành | Trường TH Nguyễn Thái Bình | Số 21, HT 11, KP3 | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
56 | Quận 12 | Phường Hiệp Thành | Trường TH Nguyễn Trãi | 70/4A Khu phố 1 | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
57 | Quận 12 | Phường Thạnh Lộc | Trường THCS Hà Huy Tập | số 54 Nguyễn Văn Quá | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
58 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
59 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
60 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | TYT phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
61 | Quận Bình Tân | P. Bình Hưng Hòa A | TYT phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
62 | Quận Bình Tân | P. Bình Hưng Hòa B | TYT phường Bình Hưng Hòa B | 41 đường số 16 KDC Vĩnh Lộc | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
63 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | TYT phường Bình Trị Đông | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
64 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | TYT phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
65 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Người từ 5 tuổi trở lên |
66 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | TYT phường Bình Trị Đông B | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
67 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế phường Tân Tạo | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
68 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
69 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trường TH An Lạc 1 | 687/6 Kinh Dương Vương | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
70 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trường TH Bình Hưng Hòa | 88/2 đường số 18 | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
71 | Quận Bình Tân | P. Bình Hưng Hòa A | Trường TH Bình Thuận | Ấp Chiến Lược, KP3 | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
72 | Quận Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
73 | Quận Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
74 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | TTYT quận Bình Thạnh | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |
75 | Quận Gò Vấp | Phường 11 | Bệnh viện quận Gò Vấp | 641 Quang Trung | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
76 | Quận Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT quận Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
77 | Quận Phú Nhuận | Phường 8 | Bệnh viện quận Phú Nhuận | 274 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Người từ 5 tuổi trở lên |
78 | Quận Tân Bình | Phường 13 | TTYT quận Tân Bình | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Người từ 5 tuổi trở lên |
79 | Quận Tân Bình | Phường 4 | BV quận Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi trở lên |
80 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Sáng: Người từ 12 tuổi trở lên |
81 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Người từ 5 tuổi trở lên |
82 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | BV quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |
83 | Quận Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
84 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Hưng | TYT xã Bình Hưng | 71 đường số 1 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
85 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT xã Vĩnh Lộc A | F1/50, Hương lộ 80 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
86 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
87 | Huyện Cần Giờ | Xã An Thới Đông | TYT xã An Thới Đông | Ấp An Hòa | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
88 | Huyện Cần Giờ | Xã Bình Khánh | TYT xã Bình Khánh | Ấp Bình Thuận | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
89 | Huyện Cần Giờ | TT Cần Thạnh | TYT thị Trấn Cần Thạnh | Đường Lê Thương, KP miễu nhì | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
90 | Huyện Cần Giờ | Xã Long Hòa | TYT xã Long Hòa | Ấp Long Thạnh | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
91 | Huyện Cần Giờ | Xã Lý Nhơn | TYT xã Lý Nhơn | ẤP Lý Thái Bửu | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
92 | Huyện Cần Giờ | Xã Tam Thôn Hiệp | TYT xã Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
93 | Huyện Cần Giờ | Xã Bình Khánh | Trường Tiểu học Bình Khánh | Bình khánh | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
94 | Huyện Cần Giờ | Xã Long Hòa | Trường Mầm non Đồng Tranh | xã Long Hòa | Sáng | Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
95 | Huyện Củ Chi | Thị Trấn Củ Chi | Trung tâm Y tế huyện Củ Chi | Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 | Sáng | Trẻ từ 12 đến dưới 18 tuổi |
96 | Huyện Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TYT xã Thới Tam Thôn | 683 Trịnh Thị Miếng, ấp Thới Tứ 1 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
97 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | TYT xã Xuân Thới Sơn | 1B Lê Thị Kim, ấp 3 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
98 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu Khu phố 1 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
99 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV huyện Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương, ấp 3 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
100 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT huyện Nhà Bè | số 1 đường 18 KDC Cotec | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
101 | TP Thủ Đức | Phường Tân Phú | TYT phường Tân Phú | 82 Nam Cao | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
102 | TP Thủ Đức | Phường Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng | Người từ 5 tuổi trở lên |
103 | TP Thủ Đức | Phường Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Người từ 5 tuổi trở lên |
104 | TP Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Người từ 5 tuổi trở lên |
Nguồn: HCDC - Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật thành phố Hồ Chí Minh